Có 2 kết quả:
降临 jiàng lín ㄐㄧㄤˋ ㄌㄧㄣˊ • 降臨 jiàng lín ㄐㄧㄤˋ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to descend
(2) to arrive
(3) to come
(2) to arrive
(3) to come
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to descend
(2) to arrive
(3) to come
(2) to arrive
(3) to come
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0